|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thênh thênh
| largement. | | | Thênh thênh Ä‘Æ°á»ng cái thanh vân hẹp gì | | (Nguyá»…n Du) le chemin des honneurs s'ouvre largement devant vous. | | | paisiblement; sereinement. | | | Lòng nhẹ thênh thênh | | d'un coeur sereinement léger. |
|
|
|
|